SẢN PHẨM
Thức ăn cho heo
Xem tất cảThức ăn cho gà
Xem tất cả
HAPPY 341
Dùng cho gà siêu thịt từ 22 ngày tuổi đến khi xuất bán
HAPPY 340
Dùng cho gà siêu thịt từ 01 đến 21 ngày tuổi
HAPPY 339
Dùng cho gà lông màu vỗ béo
HAPPY 338
Dùng cho gà lông màu từ 01 ngày tuổi đến khi xuất bán
HAPPY 337
Dùng cho gà đẻ thương phẩm
HAPPY 336
Dùng cho gà hậu bị từ 9 – 18 tuần tuổi
HAPPY 335
Dùng cho gà lông màu vỗ béo
HAPPY 334
Dùng cho gà lông màu từ 01 ngày tuổi đến khi xuất bán
HAPPY 333
dùng cho gà siêu thịt từ 22 ngày tuổi đến khi xuất bán
HAPPY 332
Dùng siêu thịt từ 11 đến 21 ngày tuổi
HAPPY 331
Dùng cho gà con từ 01 đến 10 ngày tuổi
VINA 200 (Miền Nam)
Dùng cho gà thịt từ 01 ngày tuổi đến khi xuất bán
VINA 220 (Miền Bắc)
Dùng cho gà con từ 01 đến 30 ngày tuổi
VINA 220 (Miền Nam)
Dùng cho gà con từ 01 đến 21 ngày tuổi
VINA 220S (Miền Nam)
Dùng cho gà con từ 01 đến 10 ngày tuổi
VINA 221 (Miền Bắc)
Dùng cho gà thịt từ 31 đến 60 ngày tuổi.
VINA 221 (Miền Nam)
Dùng cho gà siêu thịt từ 22 đến 42 ngày tuổi
VINA 230 (Miền Nam)
Dùng cho gà siêu thịt từ 01 đến 21 ngày tuổi
VINA 231 (Miền Nam)
Dùng cho gà siêu thịt từ 22 ngày tuổi đến khi xuất bán
VINA 254 (Miền Bắc)
Dùng cho gà lông màu từ 01 đến 30 ngày tuổi.
VINA 254 (Miền Nam)
Dùng cho gà lông màu từ 01 đến 21 ngày tuổi
VINA 255 (Miền Bắc)
Dùng cho gà lông màu từ 30 đến 90 ngày tuổi
VINA 255 (Miền Nam)
Dùng cho gà lông màu từ 22 đến 42 ngày tuổi
VINA 256 (Miền Bắc)
Dùng cho gà thịt từ 90 ngày tuổi đến khi xuất bán
VINA 257 (Miền Nam)
Dùng cho gà lông màu từ 01 ngày tuổi đến xuất bán
VINA 258
Dùng cho gà lông màu vỗ béo
VINA 259 (Miền Nam)
Dùng cho gà lông màu từ 01 ngày tuổi đến khi xuất bán
VINA 260 (Miền Nam)
Dùng cho gà lông màu vỗ béo
VINA 271 (Miền Nam)
Dùng cho gà hậu bị từ 9 - 18 tuần tuổi
VINA 272 (Miền Nam)
Dùng cho gà đẻ trên 18 tuần tuổi
Thức ăn cho vịt
Xem tất cảThức ăn cho bò
Xem tất cả
HAPPY 222
Dùng cho bò sữa
HAPPY 223
Dùng cho bò Lai Sind, bò thịt, bò vỗ béo, bê
VINA 901
Dùng cho bò sữa
VINA 910
Dùng cho bò Lai Sind, bò thịt, bò vỗ béo, bê
ANOVA A60
Dùng cho bò sữa
ANOVA A61
Dùng cho bò thịt vỗ béo
TPD B60
Dùng cho bò thịt từ 6 tháng tuổi đến xuất bán
TPD B62S
Dùng cho bò thịt cao sản
TPD B75
Dùng cho bò sữa, bò sinh sản
TPD B77
Dùng cho bò thịt cao sản
KS 5305
Dùng cho bò con từ 0 đến 4 tháng tuổi
KS GENKI 555
Dùng cho bò thịt, bò vỗ béo
KS 5605
Dùng cho bò sữa
HP 60
Dùng cho bò thịt, bò vỗ béo
HP 62
Dùng cho bò thịt
HP 62F
Dùng cho bò thịt, bò vỗ béo
Thức ăn cho tôm
Xem tất cảThức ăn cho cá
Xem tất cả
VINA 7010
Dùng cho cá nước ngọt từ 5 gr trở lên
VINA 7030
Dùng cho cá nước ngọt từ 200 đến 500 gr
VINA 7080
Dùng cho cá nước ngọt từ 500 gr trở lên
VINA 7777
Dùng cho cá nước ngọt từ 20 đến 200 gr
AQUAGREEN_6326HF
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 20 - 100g
AQUAGREEN_6336
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 20 - 200g
AQUAGREEN_6346
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 20 - 200g
SUPERWHITE_S6316
Dùng cho cá tra và cá basa giống dưới 1 - 5g
SUPERWHITE_S6326
Dùng cho cá tra và cá basa giống dưới 5 - 20g
SUPERWHITE_S6336
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 20 - 200g
SUPERWHITE_S6326HF
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 20 - 100g
SUPERWHITE_S6346
Dùng cho cá tra và cá basa thịt 200 - 500g
AQUAGREEN_6106
Dùng cho cá rô phi dưới 5g
AQUAGREEN_6116
Dùng cho cá rô phi dưới 5 - 20g
AQUAGREEN_6126
Dùng cho cá rô phi dưới 20 - 100g
AQUAGREEN_6136
Dùng cho cá rô phi dưới 100 - 200g
AQUAGREEN_6146
Dùng cho cá rô phi dưới 200 -500g
AQUAGREEN_6156
Dùng cho cá rô phi dưới 100 - 200g
SUPERWHITE_S6106
Dùng cho cá rô phi dưới 5g
SUPERWHITE_S6136
Dùng cho cá rô phi 100 - 200g
PANAFEED_P6136
Dùng cho cá rô phi giống 100 - 200g
PANAFEED_P6106
Dùng cho cá rô phi giống dưới 5g
PANAFEED_P6116
Dùng cho cá rô phi giống 5 - 20g
PANAFEED_P6126
Dùng cho cá rô phi giống 20 - 100g
PANAFEED_P6146
Dùng cho cá rô phi thịt 200 - 500g
PANAFEED_P6156
Dùng cho cá rô phi giống 20 - 200g